Có 2 kết quả:
悲怆 bēi chuàng ㄅㄟ ㄔㄨㄤˋ • 悲愴 bēi chuàng ㄅㄟ ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrow
(2) tragic
(2) tragic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sorrow
(2) tragic
(2) tragic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0